I am owed money for the services I provided.
Dịch: Tôi bị nợ tiền cho các dịch vụ tôi đã cung cấp.
He is owed an explanation for the delay.
Dịch: Anh ấy bị nợ một lời giải thích cho sự chậm trễ.
bị mắc nợ
nợ
nợ ai đó
20/11/2025
Sự giao hàng, sự chuyển phát
bảo quản đúng cách
cải xoăn
Quả bóng golf
vốn cố định
Chi phí mua túi
dự án không-thời gian
Phó tổng giám đốc