She turned on the cooking range to prepare dinner.
Dịch: Cô ấy bật bếp nấu để chuẩn bị bữa tối.
The cooking range in the kitchen is very modern.
Dịch: Bếp nấu trong bếp rất hiện đại.
bếp
nồi nấu
nấu ăn
10/09/2025
/frɛntʃ/
Hoạt động nhóm
điều tra nội bộ
bảo vệ sự riêng tư
chiêu trò quảng cáo
thu nhập trung vị
kích thích, gây ra
quần áo chống tia UV
thiết bị điện gia dụng