She turned on the cooking range to prepare dinner.
Dịch: Cô ấy bật bếp nấu để chuẩn bị bữa tối.
The cooking range in the kitchen is very modern.
Dịch: Bếp nấu trong bếp rất hiện đại.
bếp
nồi nấu
nấu ăn
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
vạn dụng trí nhớ
Trải qua một giai đoạn
suy giảm thính lực
vệ tinh quan sát
Ôm, đơn vị đo điện trở trong hệ SI.
Salad thịt
Tiến lại gần hơn
âm thầm tích tiểu