The budget analyst prepared the financial report for the upcoming fiscal year.
Dịch: Nhà phân tích ngân sách đã chuẩn bị báo cáo tài chính cho năm tài chính sắp tới.
As a budget analyst, she is responsible for monitoring expenses and revenues.
Dịch: Là một nhà phân tích ngân sách, cô ấy có trách nhiệm theo dõi chi phí và doanh thu.