The rocket was launched from the launchpad.
Dịch: Tên lửa đã được phóng từ bệ phóng.
The software serves as a launchpad for new applications.
Dịch: Phần mềm này đóng vai trò như một nền tảng khởi đầu cho các ứng dụng mới.
nền tảng
cơ sở
phóng
phóng đi
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
người may vá
Thức ăn mang đi
thời trang mùa đông
sự hợp tác quốc tế
Đợt nắng nóng
bồn tắm
Bố trí hoa, sắp xếp hoa theo cách nghệ thuật
Tủ lạnh chật cứng