He wore a shoulder protector during the game.
Dịch: Anh ấy đã đeo bảo vệ vai trong trận đấu.
The shoulder protector helps prevent injuries.
Dịch: Bảo vệ vai giúp ngăn ngừa chấn thương.
miếng đệm vai
bảo vệ vai
sự bảo vệ
bảo vệ
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
công nghệ làm đẹp
người gây tiếng sấm
ngọc trai
cơ hội để thảo luận
người bán hàng ở quầy hàng
hạt thì là đen
thần thánh, thuộc về thần
Cây có hoa màu tím