He wore a shoulder protector during the game.
Dịch: Anh ấy đã đeo bảo vệ vai trong trận đấu.
The shoulder protector helps prevent injuries.
Dịch: Bảo vệ vai giúp ngăn ngừa chấn thương.
miếng đệm vai
bảo vệ vai
sự bảo vệ
bảo vệ
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
quan tâm
Đại công quốc
Bánh dừa sầu riêng của Việt Nam
Lượng fan khủng
thị trường trực tuyến
bột hồ; hồ xây
tóc rối sau khi ngủ
corticoid