The weather was stormy all week.
Dịch: Thời tiết bão tố suốt cả tuần.
They had a stormy relationship filled with arguments.
Dịch: Họ có một mối quan hệ bão tố đầy tranh cãi.
bão tố
hỗn loạn
bão
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
kỳ thi tốt nghiệp
dây nhảy
Đồng phạm (tiếp sức và xúi giục)
sự phân chia, sự phân bổ
Nắm bắt cơ hội
Không gian hợp tác
tự kiểm tra
run sợ, rùng mình