I ordered a multi-layer sandwich for lunch.
Dịch: Tôi đã gọi một chiếc bánh sandwich nhiều lớp cho bữa trưa.
The multi-layer sandwich was filled with various ingredients.
Dịch: Chiếc bánh sandwich nhiều lớp được nhồi đầy các nguyên liệu khác nhau.
bánh sandwich nhiều lớp
bánh sandwich câu lạc bộ
bánh sandwich
kẹp giữa
20/09/2025
/ˈfɒləʊɪŋ wɪnd/
Doanh thu chưa từng có
thuộc về cá nhân, cá tính độc lập
tìm kiếm
thăm chợ
hữu cơ
Mục tiêu học tập
mức độ đầu tư khủng
Thiết kế kinh điển