I had a fried egg sandwich for breakfast.
Dịch: Tôi đã ăn bánh mì kẹp trứng chiên cho bữa sáng.
The fried egg sandwich is a popular choice.
Dịch: Bánh mì kẹp trứng chiên là một lựa chọn phổ biến.
She made a delicious fried egg sandwich.
Dịch: Cô ấy đã làm một chiếc bánh mì kẹp trứng chiên ngon.
Tán sỏi ngoài cơ thể