He practiced tricks on his rollerboard.
Dịch: Anh ấy đã luyện tập các động tác trên bảng trượt của mình.
The rollerboard is a fun way to ride around the park.
Dịch: Bảng trượt là một cách thú vị để đi quanh công viên.
ván trượt
xe tay ga
hệ thống trượt
trượt bằng bảng
29/12/2025
/ˌtrænspərˈteɪʃən əˈlaʊəns/
Cùng loại
tài sản
sự lập luận
tiêu chuẩn trình độ ngôn ngữ
phàn nàn
thần tài
không thể tiếp cận
sức khỏe tối ưu