She received her baccalaureate after completing high school.
Dịch: Cô ấy nhận bằng tốt nghiệp trung học phổ thông sau khi hoàn thành chương trình học.
The baccalaureate is a significant milestone in education.
Dịch: Bằng tốt nghiệp trung học phổ thông là một cột mốc quan trọng trong giáo dục.
Many students aspire to achieve their baccalaureate.
Dịch: Nhiều học sinh khao khát đạt được bằng tốt nghiệp trung học phổ thông.