The display panel shows the temperature and humidity.
Dịch: Bảng hiển thị cho thấy nhiệt độ và độ ẩm.
She adjusted the display panel to improve visibility.
Dịch: Cô điều chỉnh bảng hiển thị để cải thiện khả năng nhìn.
màn hình
hiển thị
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
luyện tập chuyên cần
thái độ của ngân hàng
sự ảnh hưởng
Bệnh gia súc
Đổi thẻ căn cước
mỉa mai
tham khảo ý kiến luật sư
dân làng thời hậu chiến