noun phrase
high-achieving candidates
/ˌhaɪ əˈtʃiːvɪŋ ˈkændɪdəts/ nhóm thí sinh nổi bật
noun
ocean species
loài sinh vật trong đại dương
noun
Unexpected profit increase
/ˌʌnɪkˈspektɪd ˈprɒfɪt ɪnˈkriːs/ Sự tăng trưởng lợi nhuận bất ngờ
noun
online whistleblowing system
/ˈɒnˌlaɪn ˈwɪsəlˌbloʊɪŋ ˈsɪstəm/ hệ thống tố giác trực tuyến
noun
English specialized class
/ˈɪŋɡlɪʃ ˈspɛʃəlaɪzd klæs/ Lớp học chuyên ngành tiếng Anh