They have been intimate friends since childhood.
Dịch: Họ đã là bạn thân thiết từ khi còn nhỏ.
Intimate friends share their secrets with each other.
Dịch: Bạn thân thiết chia sẻ bí mật với nhau.
bạn thân
bạn quý
tình bạn
kết bạn
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
thực phẩm giả
học giả thỉnh giảng
đường nghiêng
dịch vụ môi trường
Cục Thuế Hà Nội
quầy bán vé
làm quá mức
Giai đoạn hoặc khoảng thời gian có nhiều hoạt động hoặc công việc diễn ra