She is my girlfriend.
Dịch: Cô ấy là bạn gái của tôi.
I introduced my girlfriend to my parents.
Dịch: Tôi đã giới thiệu bạn gái của tôi với bố mẹ.
He asked his girlfriend to the party.
Dịch: Anh ấy đã mời bạn gái của mình đến bữa tiệc.
đối tác
nửa kia
bạn đồng hành
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
Nấu ăn nhẹ nhàng
cộng đồng nghiên cứu
Bạn bè trên mạng xã hội
giảm nhanh
mù sương, có sương mù
hoa ly đỏ
báo cáo tuân thủ thuế
nói lắp bắp, nói không rõ ràng