Her benevolent nature made her loved by everyone.
Dịch: Bản chất nhân hậu của cô ấy khiến mọi người yêu mến.
He showed his benevolent nature by helping the poor.
Dịch: Anh ấy thể hiện bản chất nhân hậu của mình bằng cách giúp đỡ người nghèo.
bản chất từ bi
lòng tốt
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
phân loại văn học
cảm giác mệt mỏi vào buổi sáng
mảnh ghép
khiêu dâm
chuyển động tuế sai
hộp
thăm
Quản lý nông trại