We gathered around the meal table for dinner.
Dịch: Chúng tôi quây quần quanh bàn ăn để dùng bữa tối.
The meal table was beautifully set for the occasion.
Dịch: Bàn ăn được bày biện đẹp mắt cho dịp lễ.
bàn ăn uống
bàn dùng cho bữa ăn
bữa ăn
bàn
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
hơi nước, hơi sương
Âm thanh vang vọng
sống trong mối quan hệ mập mờ
thương mại bền vững
Hệ thống camera quan sát
mối liên hệ gia đình
khôi phục vé
Chi phí thuê