The teacher prepared a slide show for the class.
Dịch: Giáo viên đã chuẩn bị một bài thuyết trình bằng hình ảnh cho lớp.
We watched a slide show of their vacation photos.
Dịch: Chúng tôi đã xem một bài trình chiếu những bức ảnh kỳ nghỉ của họ.
bài thuyết trình
trình bày hình ảnh
bức ảnh trong bài trình chiếu
trượt, chuyển động nhẹ nhàng
10/11/2025
/lɛt/
công tắc đèn
không giống nhau
giá cơ bản
nam du khách
xây dựng một biệt thự
ngồi xem chung
dấu ngoặc
gần danh hiệu Ngoại hạng Anh