The soldiers participated in a training exercise.
Dịch: Những người lính tham gia vào một bài tập huấn luyện.
The training exercise simulated a real combat situation.
Dịch: Bài tập huấn luyện mô phỏng một tình huống chiến đấu thực tế.
bài tập thực hành
buổi diễn tập
huấn luyện
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
Quản lý sự cố
Cuộc xung đột Việt Nam
kỹ thuật phương tiện
đặc điểm, tính chất riêng
thói quen thời trang
hiện thực kinh dị
khuôn mặt V-line
xương quai xanh gợi cảm