The soldiers participated in a training exercise.
Dịch: Những người lính tham gia vào một bài tập huấn luyện.
The training exercise simulated a real combat situation.
Dịch: Bài tập huấn luyện mô phỏng một tình huống chiến đấu thực tế.
bài tập thực hành
buổi diễn tập
huấn luyện
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
hệ thống kinh doanh
biểu tượng gợi cảm
tự kể chuyện
chủ nghĩa vật chất
chuyển nhượng ngẫu nhiên
Phó Thủ tướng
Sự phân công lao động
thẳng