This is a drone park.
Dịch: Đây là một bãi drone.
Flying a drone in the drone park is fun.
Dịch: Thả drone ở bãi drone rất thú vị.
khu vực drone
vùng drone
01/01/2026
/tʃeɪndʒ ˈtæktɪks/
tình nguyện
Nhà báo ảnh
cơ sở kinh tế
chuyển hướng liên tục
Thỏa thuận phân phối
ngành điện và điện tử
thiếu sót trong kiểm tra
kỳ lạ, khác thường