We visited a village famous for its old professions.
Dịch: Chúng tôi đã đến thăm một ngôi làng nổi tiếng với những nghề xưa.
Many old professions are gradually disappearing.
Dịch: Nhiều nghề xưa đang dần biến mất.
công việc truyền thống
nghề nghiệp trước đây
nghề
cũ
29/12/2025
/ˌtrænspərˈteɪʃən əˈlaʊəns/
phong cách thiết kế
kỳ thi tăng tốc
chấm mắm tôm
hỗn hợp kim loại
chế biến truyền thống
chính sách ngân sách
Điểm đến du lịch
kết quả học tập công bằng