I am working under time pressure.
Dịch: Tôi đang làm việc dưới áp lực thời gian.
Time pressure is a common source of stress.
Dịch: Áp lực thời gian là một nguồn căng thẳng phổ biến.
Áp lực thời hạn
Hạn chế về thời gian
Chịu áp lực
Gây áp lực
15/12/2025
/stɔːrm nuːm.bər θriː/
đánh bắt cá qua lỗ khoan trên băng trong mùa đông
quẩy hết mình
thực phẩm nguyên chất
Người chăm sóc động vật trong sở thú
thành phố cổ
ký ức lịch sử
Chi phí sinh hoạt
chất lượng đào tạo