Work pressure is increasing.
Dịch: Áp lực công việc đang ngày càng tăng.
I am feeling a lot of work pressure these days.
Dịch: Dạo này tôi cảm thấy rất nhiều áp lực công việc.
căng thẳng công việc
áp lực nghề nghiệp
gây áp lực
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
sự sao chép
bánh mặn
hồng khô
người thức khuya, người hoạt động về đêm
margine ngoài
phim tài liệu kịch tính
nền văn minh
cầu thủ bóng đá