He wore a riding vest for safety while cycling.
Dịch: Anh ấy mặc áo vest đi xe đạp để đảm bảo an toàn.
The riding vest is designed to protect the rider.
Dịch: Áo vest đi xe đạp được thiết kế để bảo vệ người lái.
áo vest đạp xe
áo vest xe máy
người cưỡi
cưỡi
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
hành động theo lời nói của ai đó
nỗ lực hợp tác
Đồ uống từ dừa
con nhà giàu
tranh cử nhiệm kỳ ba
Năm học
bạn trai đạo diễn
Xe taxi máy