He wore a riding vest for safety while cycling.
Dịch: Anh ấy mặc áo vest đi xe đạp để đảm bảo an toàn.
The riding vest is designed to protect the rider.
Dịch: Áo vest đi xe đạp được thiết kế để bảo vệ người lái.
áo vest đạp xe
áo vest xe máy
người cưỡi
cưỡi
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
Đề xuất nhóm
chăn bông
thuộc tính cục bộ
thời gian rảnh, giải trí
hiệu quả công việc
phí tổn, giá vé
tiếng kêu thể hiện sự không hài lòng hoặc sự châm biếm
Mặt hàng bán chạy nhất