He wore a flannel shirt to the party.
Dịch: Anh ấy đã mặc một chiếc áo sơ mi flannel đến bữa tiệc.
Flannel shirts are perfect for cold weather.
Dịch: Áo sơ mi flannel rất phù hợp cho thời tiết lạnh.
áo sơ mi kẻ ô
áo sơ mi kẻ ô vuông
vải flannel
vải flannel mỏng
20/11/2025
phong cách đặc trưng
tỷ lệ trao đổi chất cơ bản
bộ đồ liền
công ty giai đoạn đầu
vùng biển phía đông
gió mặt trời
khó chịu ở bụng
các quốc gia công nghiệp hóa