He wore a nightshirt to bed.
Dịch: Anh ấy mặc áo ngủ khi đi ngủ.
She bought a new nightshirt for the summer.
Dịch: Cô ấy đã mua một chiếc áo ngủ mới cho mùa hè.
váy ngủ
quần áo ngủ
quần ngủ
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
mức độ thành phố
nhớ, bỏ lỡ
kết quả gửi trả
khăn choàng đỏ
mở rộng hợp tác
đánh giá giữa kỳ
Vải lanh, vải làm từ sợi lanh dùng để may quần áo hoặc khăn trải bàn.
gần nhất