The government is focused on improving internal security.
Dịch: Chính phủ đang tập trung vào việc cải thiện an ninh nội bộ.
Internal security measures were heightened after the incident.
Dịch: Các biện pháp an ninh nội bộ đã được nâng cao sau sự cố.
an ninh nội địa
phòng thủ nội bộ
an ninh
bảo vệ
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
hiệu ứng mạnh mẽ
tiêu đề trên mạng xã hội
mức lương tối thiểu
dữ liệu tạm
giáo dục tư nhân
trái cây được phủ đường
Khôn vặt
quản lý danh tính