He is a national representative.
Dịch: Anh ấy là một đại diện nước nhà.
The national representatives attended the meeting.
Dịch: Các đại diện nước nhà đã tham dự cuộc họp.
đại biểu quốc gia
người đại diện quốc gia
sự đại diện
đại diện
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
cột mốc quan trọng
sự giam giữ, sự hạn chế
cuộn lại, quấn lại
Sự kết hợp nâng cao
Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
thớt
chấm mắm tôm
âm sibilant