He gave the rope a yank.
Dịch: Anh ấy đã kéo mạnh sợi dây.
She yanked the door open.
Dịch: Cô ấy đã giật mạnh cánh cửa ra.
kéo
giật
sự kéo mạnh
kéo mạnh
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
chính trị - hành chính
khung thời gian
làn dừng khẩn cấp
hành vi đáng kính
đánh úp
Đồ giữ ấm trà
Người dễ tính, thân thiện
đội ngũ chuyên gia