He made a vow to always support her.
Dịch: Anh ấy đã thề sẽ luôn ủng hộ cô.
She took a vow of silence for a year.
Dịch: Cô ấy đã thề giữ im lặng trong một năm.
lời hứa
thệ ước
lời thề
thề
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
cắt bỏ phẫu thuật
vạn dụng tiếng trung
một loại pasta hình ống, thường có chiều dài khoảng 4cm và có các rãnh dọc
Ceramidin
bột cellulose
giường tầng, giường ngủ hai tầng
sao lưu
kiểm tra đầu vào