She made a promise to help him.
Dịch: Cô ấy đã hứa sẽ giúp anh ấy.
He broke his promise.
Dịch: Anh ấy đã phá vỡ lời hứa của mình.
Keeping a promise is important.
Dịch: Giữ lời hứa là điều quan trọng.
cam kết
thề
lời hứa
hứa
18/09/2025
/ˈfɛloʊ ˈtrævələr/
trên hàng công đội bóng
đội chiến thắng
mạch ngừng co giãn
mải mê, say đắm trong
trao đổi lẫn nhau
đối mặt với khó khăn
Sương mù
lãnh đạo bẩm sinh