His unawareness of the risks led to the accident.
Dịch: Sự không nhận thức về các rủi ro của anh ấy đã dẫn đến tai nạn.
She acted in complete unawareness of the consequences.
Dịch: Cô ấy hành xử hoàn toàn không nhận thức về hậu quả.
sự thiếu hiểu biết
sự lơ đãng
sự không nhận thức
không nhận thức
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
hệ số sử dụng đất
bảo vệ tâm hồn
Giảm đỏ
tổ chức đảng
bướu cổ đơn giản
Thống kê sức khỏe
khách nước ngoài
làm rối, làm nhầm lẫn