I have a study session scheduled for tomorrow.
Dịch: Tôi đã lên lịch một buổi học cho ngày mai.
During the study session, we will review all the materials.
Dịch: Trong buổi học, chúng ta sẽ xem lại tất cả tài liệu.
thời gian học
buổi ôn tập
học
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
Những người hâm mộ thất vọng
đồ gốm
bên phải cấm địa
phản công
niềm vui tiếng cười
cộng đồng học thuật
Biên lai thuế
chuyến du lịch vui vẻ