The cross came in from the right side of the penalty area.
Dịch: Quả tạt đến từ phía bên phải của khu vực cấm địa.
He was unmarked on the right side of the penalty area.
Dịch: Anh ta không bị ai kèm ở phía bên phải của khu vực cấm địa.
khu vực phạt đền bên phải
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
Ma-nơ-canh
món hầm cá
cựu ủy viên công an
hình phạt
giám sát thông minh
Bánh tráng Việt Nam có trứng
người hâm mộ tràn vào bài
cái gì là