Disappointed fans left the stadium early.
Dịch: Những người hâm mộ thất vọng đã rời sân vận động sớm.
The team's performance left the fans disappointed.
Dịch: Màn trình diễn của đội khiến người hâm mộ thất vọng.
Những người ủng hộ không vui
Những người theo dõi hụt hẫng
làm thất vọng
thất vọng
sự thất vọng
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
Vụ án gian lận
hồ sơ
hành tươi
tín hiệu căng thẳng
Thiếu hụt thực phẩm
Biên nhận giao hàng
lịch treo tường
thể thao mùa đông