The stifling heat made it hard to breathe.
Dịch: Cái nóng ngột ngạt khiến việc thở trở nên khó khăn.
Her stifling presence made everyone uncomfortable.
Dịch: Sự có mặt ngột ngạt của cô ấy khiến mọi người cảm thấy không thoải mái.
ngột ngạt
khó thở
sự ngột ngạt
kìm hãm
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
cài đặt mặc định
Bài bài niệm
Lễ kỷ niệm ngày sinh
Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn
Người có sức ảnh hưởng là vận động viên
bằng cấp ngoại ngữ
viết cá nhân
phân bổ ngân sách