She earned a foreign language degree from the university.
Dịch: Cô ấy đã nhận bằng cấp ngoại ngữ từ trường đại học.
Having a foreign language degree opens many career opportunities.
Dịch: Có bằng cấp ngoại ngữ mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp.
bằng cấp ngôn ngữ
bằng cấp về ngoại ngữ
ngoại ngữ
bằng cấp
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
bàn chải tóc
Đầu tư ồ ạt
đổi mới hợp tác
Nguyên tố vi lượng
viết học thuật
biểu tượng thăng
việc giam giữ thường dân
môn học chuyên ngành