The starlike decorations illuminated the night sky.
Dịch: Những trang trí giống sao đã chiếu sáng bầu trời đêm.
Her eyes had a starlike sparkle.
Dịch: Đôi mắt của cô ấy có ánh sáng giống sao.
hình sao
thuộc về sao
tính giống sao
giống như sao
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
người giúp việc nhà
bảo vệ (quá khứ)
bánh khoai tây
cụm sao
Sự tự xem xét, sự tự đánh giá
Sự gián đoạn du lịch, sự gián đoạn đi lại
huyết áp thấp
Huấn luyện điều hành