She hired a domestic helper to take care of her children.
Dịch: Cô ấy thuê một người giúp việc để chăm sóc con cái.
Domestic helpers often work long hours.
Dịch: Người giúp việc nhà thường làm việc nhiều giờ.
người hầu gái
quản gia
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
Sự cầu xin, sự van xin
May mắn
Wi-Fi, một công nghệ mạng không dây
Mật độ
Trưởng khoa đào tạo đại học
bản giao hưởng
vận rủi, sự rủi ro
tia hy vọng