They were squabbling over money.
Dịch: Chúng cãi nhau vì tiền.
The children are always squabbling.
Dịch: Bọn trẻ luôn cãi nhau.
cuộc tranh cãi
sự tranh chấp
sự cãi nhau
cuộc cãi vặt
cãi vặt
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
an toàn di tích
Tốn điện
phim tài liệu xã hội
Lời nói thô tục, tục tĩu
quần thể rùa già
một loại nhạc và điệu nhảy có nguồn gốc từ Mỹ Latinh, thường được nhảy theo nhạc Latin
lãi suất tiết kiệm
Thực hành sản xuất tốt