They were squabbling over money.
Dịch: Chúng cãi nhau vì tiền.
The children are always squabbling.
Dịch: Bọn trẻ luôn cãi nhau.
cuộc tranh cãi
sự tranh chấp
sự cãi nhau
cuộc cãi vặt
cãi vặt
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
phòng thí nghiệm nghiên cứu
tình anh em
tách biệt, phân chia
Xe tay ga cũ
sự tái tổ chức
hệ sinh thái đầm lầy
Cơn nhịp nhanh
Nghĩa tiếng Việt