I bought a used scooter to commute to work.
Dịch: Tôi đã mua một chiếc xe tay ga cũ để đi làm.
She is selling her used scooter online.
Dịch: Cô ấy đang bán chiếc xe tay ga cũ của mình trên mạng.
Xe tay ga đã qua sử dụng
Xe tay ga二手
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
khu phố, hàng xóm
Sự tăng trưởng lợi nhuận
Nhà vô địch sinh thái
đánh giá đầu vào
quần áo sang trọng
Cú đánh golf
Người kiên cường, bền bỉ
Công chức