The stars sparkle in the night sky.
Dịch: Các vì sao lấp lánh trong bầu trời đêm.
Her eyes sparkle with joy.
Dịch: Đôi mắt của cô ấy lấp lánh niềm vui.
The water sparkles under the sunlight.
Dịch: Nước lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời.
nhấp nháy
lấp lánh
tỏa sáng
pháo sáng
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
kẹo cứng
ống thanh bằng kim loại dùng để đánh nhạc và tạo âm thanh trầm bổng
chủ động
chất thải độc hại
nhóm nữ nổi tiếng
sự phát triển kinh tế
lỗ mũi
Giấy tờ đã cấp