That famous girl group just debuted.
Dịch: Nhóm nữ nổi tiếng đó vừa ra mắt.
She is a member of a famous girl group.
Dịch: Cô ấy là thành viên của một nhóm nữ nổi tiếng.
nhóm nhạc nữ được yêu thích
nhóm nhạc nữ được biết đến nhiều
nổi tiếng
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
xuồng, thuyền nhỏ
kênh truyền dẫn
hệ thống hóa
hành động thiếu suy nghĩ
Sự khao khát, thèm muốn
doanh nghiệp tự sở hữu
dòng chảy hợp lý, luồng hợp lý
vài tháng nữa thôi