The two events happened simultaneously.
Dịch: Hai sự kiện xảy ra đồng thời.
She spoke while walking, acting simultaneously.
Dịch: Cô ấy nói trong khi đi, hành động đồng thời.
The lights changed simultaneously at all intersections.
Dịch: Đèn giao thông đổi cùng lúc ở tất cả các ngã tư.
phụ nữ quyền năng, làm cho phụ nữ cảm thấy tự tin và có khả năng kiểm soát cuộc sống của chính mình