Her aim is to become a doctor.
Dịch: Mục đích của cô ấy là trở thành bác sĩ.
He aimed carefully before shooting the arrow.
Dịch: Anh ấy đã nhắm cẩn thận trước khi bắn mũi tên.
mục tiêu
đối tượng
nhắm mục tiêu
nhắm
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
thịt bò xé
tiếng la ó
thuật ngữ chuyên ngành
lực lượng phòng vệ cộng đồng
món ăn nướng
súp ngô
mối liên hệ tâm lý - thể chất
tim khỏe mạnh