The events occurred concurrently.
Dịch: Các sự kiện xảy ra đồng thời.
She was working concurrently on two projects.
Dịch: Cô ấy đang làm việc song song trên hai dự án.
Trong vùng an toàn của bản thân, nơi cảm thấy thoải mái và không gặp phải thử thách hoặc lo lắng