She decided to shred the documents.
Dịch: Cô ấy quyết định xé nhỏ các tài liệu.
He shredded the cheese for the pizza.
Dịch: Anh ấy đã xé nhỏ phô mai cho chiếc pizza.
xé
rách
mảnh vụn
xé nhỏ
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
tỷ lệ đều đặn, ổn định
đến
cây phong đường
leo thang, leo thang, làm tăng thêm
quân đội, quân sự
cần thiết
một bước
Nghiên cứu về y học thảo dược