She shed a tear during the movie.
Dịch: Cô ấy đã rơi nước mắt trong bộ phim.
He tried to tear the paper.
Dịch: Anh ấy cố gắng xé tờ giấy.
The tear in his shirt was noticeable.
Dịch: Vết rách trên áo của anh ấy rất dễ thấy.
khóc
xé
rách
sự xé rách
xé ra từng mảnh
18/09/2025
/ˈfɛloʊ ˈtrævələr/
Vui tươi, thích vui đùa
Sống động hơn, hoạt bát hơn
Khăn đa năng
mang đến cảm giác
các sản phẩm hỗ trợ chế độ ăn uống
điều hành cứng nhắc, thô bạo
lười biếng
du thuyền Hạ Long