She felt self-conscious about her appearance at the party.
Dịch: Cô ấy cảm thấy tự ý thức về vẻ bề ngoài của mình tại bữa tiệc.
He became self-conscious when he realized everyone was looking at him.
Dịch: Anh ấy trở nên tự ý thức khi nhận ra mọi người đang nhìn vào mình.
xe hơi thành phố (loại xe nhỏ, thường được thiết kế để di chuyển trong thành phố)