The company is being investigated for fraud.
Dịch: Công ty đang bị điều tra vì tội gian lận.
He is being investigated by the police.
Dịch: Anh ta đang bị cảnh sát điều tra.
Đang bị điều tra
Đối tượng điều tra
điều tra
cuộc điều tra
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
tìm kiếm giải pháp
đối tác mới
lá hình trái tim
máy ép rác
Chuyển hóa
hệ thống giáo dục
tình trạng tồn kho
len lỏi khắp nơi