The sound of the bell reverberated through the valley.
Dịch: Âm thanh của chiếc chuông vang vọng qua thung lũng.
Her words seemed to reverberate in his mind long after she had left.
Dịch: Lời nói của cô ấy dường như vang vọng trong tâm trí anh ấy lâu sau khi cô rời đi.
Insulin là một hormone được sản xuất bởi tuyến tụy, có vai trò điều chỉnh lượng glucose trong máu.